nhà cái uy tín top1cacuocTỉnh Hyogo

Hồ sơ phân phối thiết bị nhà cái uy tín top1cacuoc gió đường hầm

Đường hầm Kanesaka

Tên đường hầm Đường hầm Kanesaka
tên tuyến đường Đường cao tốc Harima
Vị trí Tỉnh Hyogo
điểm đến giao hàng Tập đoàn Đường cao tốc Nhật Bản
năm hoàn thành 2002
chiều dài đường hầm (M) 1215
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc thẳng đứng
Cần quạt máy bay
model JF-1500
Calibre (mm) 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 50
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 2

Đường hầm Sannoyama

tên đường hầm Đường hầm Sannoyama
tên tuyến Đường cao tốc Harima
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng trên đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 2002
Chiều dài đường hầm (M) 2607
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt Jet
model JF-1500
Calibre (mm) 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 50
tiếng ồn db (a) 95
Số đơn vị (đơn vị) 3

Đường hầm thứ 2 của Shoshayama

Tên đường hầm Đường hầm thứ hai của Shoshayama
tên tuyến Đường cao tốc Sanyo
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng trên đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1990
chiều dài đường hầm (m) 1508
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt Jet
model JF-1500 JF-1250 BF-1500
Calibre (mm) 1530 1250 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30 30 30
OUTPUT (KW) 55 37 50
Tiếng ồn DB (A) 95 95 93
Số đơn vị (đơn vị) 2 3 1

Đường hầm Gotashi

tên đường hầm Đường hầm Gotashi
tên tuyến đường Đường cao tốc Sanyo
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1990
chiều dài đường hầm (m) 1033
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Dòng chảy dọc
Cần quạt Jet
model JF-1500 JF-1250 BF-1500
Calibre (mm) 1530 1250 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30 30 30
OUTPUT (KW) 55 37 50
Tiếng ồn DB (A) 95 95 93
Số đơn vị (đơn vị) 2 2 3

Đường hầm Kotodan

tên đường hầm Đường hầm Kotodan
Tên tuyến Cán bộ trưởng thành Kakiyagi Line
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tỉnh Hyogo
hoàn thành năm 2001
Chiều dài đường hầm (M) 1421
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc thẳng đứng
Cần quạt máy bay
model JF-600
Calibre (mm) 630
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 9.5
tiếng ồn db (a) 90
Số đơn vị (đơn vị) 1

Đường hầm Tajima

Tên đường hầm Đường hầm Tajima
Tên tuyến Tuyến đường quốc gia chung 9
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao nhà cái uy tín top1cacuoc vận tải và Du lịch, Phát triển khu vực Kinki
Năm hoàn thành 1994
Chiều dài đường hầm (M) 1256
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Dòng chảy dọc
Cần quạt Jet
model JF-600
Calibre (mm) 630
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 11
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 13

Đường hầm Shunrai

tên đường hầm Đường hầm Shunrai
Tên tuyến đường Tuyến đường quốc gia chung 9
Vị trí HYOGO Tỉnh
đích giao hàng Bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao nhà cái uy tín top1cacuoc và du lịch Kinkichi Ken
hoàn thành năm 1997
chiều dài đường hầm (m) 1696
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió
Quạt lưu nhà cái uy tín top1cacuoc trục lớn
model Nội thất động cơ biến ngang
Calibre (mm) 3350
luồng không khí (M3/s) 155
Áp lực gió (PA) 882
OUTPUT (KW) 195
Số đơn vị (đơn vị) 2

Đường hầm Chomiji

tên đường hầm Đường hầm Chomiji
Tên tuyến Tuyến đường quốc gia chung 178
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tỉnh Hyogo
hoàn thành năm 2004
chiều dài đường hầm (m) 683
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Lưu nhà cái uy tín top1cacuoc thẳng đứng
Cần quạt Jet
model Lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 25
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 2

đường hầm Kasumi

Tên đường hầm đường hầm Kasumi
Tên tuyến Tuyến đường quốc gia nói chung 178
Vị trí Tỉnh Hyogo
Đích xuất phát Tỉnh Hyogo
hoàn thành năm 2004
Chiều dài đường hầm (M) 2041
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt Jet
model Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 25
tiếng ồn db (a) 95
Số đơn vị (đơn vị) 8

Đường hầm vải động vật

tên đường hầm Đường hầm vải động vật
tên tuyến Tuyến đường quốc gia chung 178
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tỉnh Hyogo
hoàn thành năm 2004
chiều dài đường hầm (m) 397
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt máy bay
model Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 25
tiếng ồn db (a) 95
Số đơn vị (đơn vị) 2

Đường hầm Wadayama

Tên đường hầm Đường hầm Wadayama
Tên tuyến Đường Banten-Transport
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng tại đường Hyogo
hoàn thành năm 1999
chiều dài đường hầm (m) 644
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt máy bay
model JF-1000
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 25
Tiếng ồn DB (A) 92
Số đơn vị (đơn vị) 3

Đường hầm Asago 5

tên đường hầm Đường hầm Asago 5
Tên tuyến Đường Banten-Transport
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng tại đường Hyogo
hoàn thành năm 1999
chiều dài đường hầm (m) 638
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Dòng chảy dọc
Cần quạt Jet
model JF-1000
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 25
Tiếng ồn DB (A) 92
Số đơn vị (đơn vị) 4

Đường hầm Asago 4th

tên đường hầm Đường hầm thứ 4 Asago
Tên tuyến Đường Banten-Transport
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng tại đường Hyogo
hoàn thành năm 1999
chiều dài đường hầm (m) 739
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Dòng chảy dọc
Cần quạt Jet
model JF-1000
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 25
Tiếng ồn DB (A) 92
Số đơn vị (đơn vị) 4

Đường hầm 2 Asago

tên đường hầm Đường hầm 2 Asago
Tên tuyến Đường Bankwalk
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng theo quy mô của Hyogo
Năm hoàn thành 1999
Chiều dài đường hầm (M) 1132
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt Jet
model JF-1000
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 25
Tiếng ồn DB (A) 92
Số đơn vị (đơn vị) 7

trung tâm thành phố

Tên đường hầm Đường hầm trên núi xuống
Tên tuyến Đường FUKUCHI-IKUNO
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Kansai Electric Power
hoàn thành năm 1990
chiều dài đường hầm (m) 580
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt Jet
model JF-600
Calibre (mm) 630
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 11
Tiếng ồn DB (A) 90
Số đơn vị (đơn vị) 1

Đường hầm Arima Kita

Tên đường hầm Đường hầm Arima Kita
Tên tuyến Line Kobe Kobe
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng đường cao tốc Hanshin
hoàn thành năm 2002
Chiều dài đường hầm (M) 1883/1810
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt Jet
model JF-1250
Calibre (mm) 1250
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 30
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 6

Đường hầm Mount Rokko

Tên đường hầm Đường hầm Mount Rokko
Tên tuyến Rokko Toll Road
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng Kobe City Road
Năm hoàn thành 1997
chiều dài đường hầm (m) 2843
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc bán bên cho luồng không khí bên dưới đường hầm
Quạt lưu nhà cái uy tín top1cacuoc trục lớn
model Nội thất động cơ điện ngang
Calibre (mm) 1600
Airflow (M3/S) 45
Áp lực gió (PA) 1676
OUTPUT (KW) 120
Số đơn vị (đơn vị) 2

Đường hầm Itami

tên đường hầm Đường hầm Itami
Tên tuyến Đường cao tốc Hanshin IKEDA Line
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng đường cao tốc Hanshin
hoàn thành năm 1997
Chiều dài đường hầm (M) 725×2
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Dòng chảy dọc
Cần quạt Jet
model JF-1000
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 30
tiếng ồn db (a) 95
Số đơn vị (đơn vị) 4

Đường hầm Shin Kobe

Tên đường hầm Đường hầm Shin Kobe
tên tuyến đường 62140_62152
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng Kobe City Road
hoàn thành năm 2005
Chiều dài đường hầm (M) Southbound 690
Northbound 959
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt Jet
model JF-1000
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 25
Tiếng ồn DB (A) 90
Số đơn vị (đơn vị) Southbound 2
phía bắc 5

Đường hầm Minatojima

tên đường hầm Đường hầm Minatojima
Tên tuyến Rin Port Road PI Line
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Thành phố Kobe
hoàn thành năm 1998
chiều dài đường hầm (m) 1050
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc tập trung
Chỉnh sửa máy bay phản lực
Cần quạt lưu nhà cái uy tín top1cacuoc trục lớn
model Nội thất động cơ quay biến dọc
Calibre (mm) 3350
Airflow (M3/S) 133
Áp lực gió (PA) 784
OUTPUT (KW) 160
Số đơn vị (đơn vị) 2
Cần quạt Jet
model JF-1250
Calibre (mm) 1250
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 37
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 14

Đường hầm Nubiki

tên đường hầm Đường hầm Nubiki
Tên tuyến Đường bỏ qua Núi tuyết
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng Kobe City Road
hoàn thành năm 1991
chiều dài đường hầm (m) 2912
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc tập trung
Chỉnh sửa máy bay phản lực
Cần quạt lưu nhà cái uy tín top1cacuoc trục lớn
model Bên ngoài động cơ điện ngang
Calibre (mm) 2200
luồng không khí (M3/s) 97.5
Áp suất gió (PA) 1470
OUTPUT (KW) 220
Số đơn vị (đơn vị) 4

Đường hầm Hirono

tên đường hầm Đường hầm Hirono
Tên tuyến Bypass thứ tư
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng Kobe City Road
Năm hoàn thành 2008
Chiều dài đường hầm (M) 622
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt Jet
model JF-600
Calibre (mm) 630
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 9.5
Tiếng ồn DB (A) 80
Số đơn vị (đơn vị) 1

Đường hầm Kobe Nagata

tên đường hầm Đường hầm Kobe Nagata
Tên tuyến Đường cao tốc Kobe City Kobe Yamanote Line
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng đường cao tốc Hanshin
hoàn thành năm 2003
chiều dài đường hầm (m) 2246
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại dòng bên
Quạt lưu nhà cái uy tín top1cacuoc trục lớn
model Nội thất động cơ biến dọc
Calibre (mm) 3150 3000 2000
luồng không khí (M3/s) 218.5 200 92
Áp lực gió (PA) 2450 2617 2646
OUTPUT (KW) 745 710 360
Số đơn vị (đơn vị) 2 2 1
Bộ thu bụi điện tử
model Bộ thu bụi điện
Khối nhà cái uy tín top1cacuoc không khí được xử lý (M3/S) 92
Tốc độ gió được xử lý (M/s) 10
Hiệu suất thu thập bụi (% trở lên) 80
Mất áp lực (PA hoặc ít hơn) 250
Số đơn vị (đơn vị) 16

Đường hầm Maiko

tên đường hầm Đường hầm Maiko
Tên tuyến Tuyến đường quốc gia chung 28
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Honshu Shikoku Access Bridge Corporation
hoàn thành năm 1997
chiều dài đường hầm (m) 3293
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại dòng chảy với bộ thu bụi khí thải tập trung
Chỉnh sửa máy bay phản lực
Cần quạt lưu nhà cái uy tín top1cacuoc trục lớn
model Nội thất động cơ biến dọc
Calibre (mm) 3750
luồng không khí (M3/s) 224
Áp lực gió (PA) 1078
OUTPUT (KW) 370
Số đơn vị (đơn vị) 3
Cần quạt Jet
model JF-1500
Calibre (mm) 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 55
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 5

Đường hầm Kobe

tên đường hầm Đường hầm Kobe
Tên tuyến Đường Kobe/Mita theo quy mô
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tỉnh Hyogo
hoàn thành năm 1974 (cập nhật 1991, 1992, 1993)
Chiều dài đường hầm (M) 482
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại lưu nhà cái uy tín top1cacuoc thẳng đứng
Cần quạt Jet
model JF-600
Calibre (mm) 630
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 11
Tiếng ồn DB (A) 80
Số đơn vị (đơn vị) 8

Đường hầm Shin Kobe

Tên đường hầm Đường hầm Shin Kobe
Tên tuyến Đường thu phí đường hầm Shin Kobe
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng Kobe City Road
hoàn thành năm 1976/1983
chiều dài đường hầm (m) 6910
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Loại dòng chảy bên
Cần quạt lưu nhà cái uy tín top1cacuoc trục lớn
model
Calibre (mm) 2800 2800 2800
Airflow (M3/S) 128 132 136
Áp lực gió (PA) 2205 2058 1911
OUTPUT (KW) 400 380 370
Số đơn vị (đơn vị) 4 4 4

Đường hầm Shin Kobe thứ 2

Tên đường hầm Đường hầm Nihon Kobe
Tên tuyến Đường thu phí đường hầm Shin Kobe
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng Kobe City Road
hoàn thành năm 1988
Chiều dài đường hầm (M) 7200
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió
Chỉnh sửa máy bay phản lực
Cần quạt lưu nhà cái uy tín top1cacuoc trục lớn
model Nội thất động cơ biến ngang
Calibre (mm) 3550
luồng không khí (M3/s) 225
Áp lực gió (PA) 1813
OUTPUT (KW) 600
Số đơn vị (đơn vị) 2
Cần quạt Jet
model JF-1000 JF-1500
Calibre (mm) 1030 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30 30
OUTPUT (KW) 30 55
Tiếng ồn DB (A) 95 95
Số đơn vị (đơn vị) 12 2

Đường hầm Karabuto mới

tên đường hầm Đường hầm Karabuto mới
Tên tuyến Đường cao tốc Hanshin Kita Kobe Line
Vị trí Tỉnh Hyogo
đích giao hàng Tập đoàn công cộng đường cao tốc Hanshin
hoàn thành năm 1997
Chiều dài đường hầm (M) 2071
Phương pháp nhà cái uy tín top1cacuoc gió Lưu nhà cái uy tín top1cacuoc dọc
Cần quạt Jet
Model JF-1250 JF-1250
Calibre (mm) 1250 1250
Tốc độ gió xả (M/s) 30 30
OUTPUT (KW) 37 37
Tiếng ồn DB (A) 95 95
Số đơn vị (đơn vị) 3 3