tỷ lệ kèo nhà cáiKinki

Hồ sơ phân phối tỷ lệ kèo nhà cái bị thông gió đường hầm

Đường hầm Takadayama

tên đường hầm Đường hầm Takadayama
Tên tuyến Đường cao tốc Kinki
Vị trí tỉnh Wakayama
đích giao hàng Tập đoàn công cộng trên đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 2003
Chiều dài đường hầm (M) 1710
Phương pháp tỷ lệ kèo nhà cái gió Loại lưu lượng dọc
Cần quạt máy bay
Model JF-1250x JF-1000X
Calibre (mm) 1250 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 35 35
OUTPUT (KW) 50 33
Tiếng ồn DB (A) 95 95
Số đơn vị (đơn vị) 2 1

Đường hầm Higashii Iwashiro

tên đường hầm Đường hầm Higashii
Tên tuyến Đường cao tốc Kinki
Vị trí Tỉnh Wakayama
đích giao hàng Tập đoàn đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 2003
chiều dài đường hầm (m) 979
Phương pháp tỷ lệ kèo nhà cái gió Loại lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model JF-1250X
Calibre (mm) 1250
Tốc độ gió xả (M/s) 35
OUTPUT (KW) 50
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 1

Đường hầm Kinoshita

tên đường hầm Đường hầm Kinoshita
tên tuyến Đường cao tốc Kinki
Vị trí Tỉnh Kyoto
đích giao hàng Tập đoàn đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1997
chiều dài đường hầm (m) 981
Phương pháp tỷ lệ kèo nhà cái gió Lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model JF-1250
Calibre (mm) 1250
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 37
tiếng ồn db (a) 95
Số đơn vị (đơn vị) 2

Đường hầm Goseyama

Tên đường hầm Đường hầm Goseyama
tên tuyến đường Tuyến đường quốc gia 27
Vị trí tỉnh Fukui
đích giao hàng Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao tỷ lệ kèo nhà cái vận tải và Du lịch, Phát triển khu vực Kinki
hoàn thành năm 1992
Chiều dài đường hầm (M) 605
Phương pháp tỷ lệ kèo nhà cái gió Lưu lượng dọc
Cần quạt máy bay
model JF-400
Calibre (mm) 400
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 2.2×2
Tiếng ồn DB (A) 85
Số đơn vị (đơn vị) 15

Đường hầm Mariyama

Tên đường hầm Đường hầm Mariyama
Tên tuyến Tuyến đường quốc gia 8
Vị trí tỉnh Fukui
đích giao hàng Bộ đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao tỷ lệ kèo nhà cái vận tải và Du lịch, Phát triển khu vực Kinki
hoàn thành năm 1973 (cập nhật 1999, 2001)
chiều dài đường hầm (m) 623
Phương pháp tỷ lệ kèo nhà cái gió Loại lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model JF-600
Calibre (mm) 630
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 9.5
tiếng ồn db (a) 90
Số đơn vị (đơn vị) 7

Đường hầm Fujigasaki

tên đường hầm Đường hầm Fujigasaki
Tên tuyến Tuyến đường quốc gia 8 Shiotsu Bypass
Vị trí Tỉnh Shiga
đích giao hàng Bộ đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao tỷ lệ kèo nhà cái vận tải và Du lịch, Phát triển khu vực Kinki
hoàn thành năm 1996
chiều dài đường hầm (m) 980
Phương pháp tỷ lệ kèo nhà cái gió Loại lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model JF-1250
Calibre (mm) 1250
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 37
tiếng ồn db (a) 95
Số đơn vị (đơn vị) 6

Đường hầm Shizugatake

Tên đường hầm Đường hầm Shizugatake
tên tuyến đường Tuyến đường quốc gia 8
Vị trí Tỉnh Shiga
đích giao hàng Bộ đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao tỷ lệ kèo nhà cái vận tải và Du lịch, Phát triển khu vực Kinki
hoàn thành năm 1972
chiều dài đường hầm (m) 850
Phương pháp tỷ lệ kèo nhà cái gió Phương pháp luồng không khí bán bên dưới trục một phía
Quạt lưu lượng trục lớn
model Bên ngoài chuyển đổi cực dọc
Calibre (mm) 2200
luồng không khí (M3/s) 60
Áp suất gió (PA) 1029
OUTPUT (KW) 95
Số đơn vị (đơn vị) 2

đường hầm UJI

Tên đường hầm đường hầm UJI
Tên tuyến Bỏ qua Kyomag từ
Vị trí tỉnh Kyoto
đích giao hàng Tập đoàn đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1988
chiều dài đường hầm (m) 4304
Phương pháp tỷ lệ kèo nhà cái gió Loại dòng chảy dọc với nguồn cấp dữ liệu trục và bộ thu bụi điện
Cần quạt lưu lượng trục lớn
model Nội thất động cơ biến ngang
Calibre (mm) 3550 3750
luồng không khí (M3/s) 218.5 218.5
Áp lực gió (PA) 155 75
OUTPUT (KW) 1519 735
Số đơn vị (đơn vị) 505 245

Đường hầm Kasagi

Tên đường hầm Đường hầm Kasagi
Tên tuyến Tuyến đường quốc gia 163
Vị trí tỉnh Kyoto
đích giao hàng tỉnh Kyoto
hoàn thành năm 1979
chiều dài đường hầm (m) 742
Phương pháp tỷ lệ kèo nhà cái gió Lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model JF-680
Calibre (mm) 680
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 11
tiếng ồn db (a) 95
Số đơn vị (đơn vị) 4

đường hầm Kiyotaki

tên đường hầm Đường hầm Kiyotaki
tên tuyến đường Tuyến đường quốc gia 163
Vị trí Tỉnh Osaka
đích giao hàng Bộ đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao tỷ lệ kèo nhà cái vận tải và Du lịch, Phát triển khu vực Kinki
hoàn thành năm 1990
chiều dài đường hầm (m) 1116
Phương pháp tỷ lệ kèo nhà cái gió Lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model JF-1500
Calibre (mm) 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 55
tiếng ồn db (a) 95
Số đơn vị (đơn vị) 6