bóng đá tỷ lệ kèo nhà cáiTohoku

Hồ sơ phân phối bóng đá tỷ lệ kèo nhà cái bị thông gió đường hầm

Đường hầm Yokote

Tên đường hầm Đường hầm Yokote
tên tuyến Đường cao tốc Akita
Vị trí tỉnh Akita
đích giao hàng Tập đoàn công cộng trên đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1995
Chiều dài đường hầm (M) 681
Phương pháp thông gió Dòng chảy dọc
Cần quạt máy bay
model JF-1000
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
đầu ra (kw) 30
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 2

Đường hầm Dobuchi

Tên đường hầm Đường hầm Dobuchi
Tên tuyến Đường cao tốc Akita
Vị trí tỉnh Akita
đích giao hàng Tập đoàn đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1995
chiều dài đường hầm (m) 774
Phương pháp thông gió Loại lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model JF-1000
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 30
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 2

Đường hầm Shiroyama

tên đường hầm Đường hầm Shiroyama
tên tuyến đường Otsuchi bỏ qua Tuyến đường quốc gia 45
Vị trí Tỉnh Iwate
đích giao hàng Bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông và du lịch, Tái cấu trúc đất Tohoku
hoàn thành năm 1991
chiều dài đường hầm (m) 932
Phương pháp thông gió Dòng chảy dọc
Cần quạt máy bay
model JF-1000
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 30
Tiếng ồn DB (A) 85
Số đơn vị (đơn vị) 2

Đường hầm Myojinmae

tên đường hầm Đường hầm Myojinmae
tên tuyến Ofunato Sanriku Road
Vị trí iWate tỉnh
đích giao hàng Bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông và du lịch Tohoku Tái sản xuất đất
hoàn thành năm 2004
Chiều dài đường hầm (M) 1129
Phương pháp thông gió Loại lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model Lưu lượng dọc
Calibre (mm) 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 50
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 3

Đường hầm Gongendo

Tên đường hầm Đường hầm Gongendo
tên tuyến Ofunato Sanriku Road
Vị trí Tỉnh Iwate
đích giao hàng Bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, vận tải và du lịch Tohoku Tái sản xuất đất
hoàn thành năm 2004
Chiều dài đường hầm (M) 665
Phương pháp thông gió Lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model Loại lưu lượng dọc
Calibre (mm) 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 50
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 2

Đường hầm sân bay Sendai

Tên đường hầm Đường hầm sân bay Sendai
Tên tuyến Đường Shiogama Watari, Đường Tỉnh
Vị trí Tỉnh MIYAGI
đích giao hàng Tỉnh MIYAGI
hoàn thành năm 1995
Chiều dài đường hầm (M) 517
Phương pháp thông gió Loại lưu lượng thẳng đứng
Cần quạt máy bay
model JF-600
Calibre (mm) 630
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 11
Tiếng ồn DB (A) 90
Số đơn vị (đơn vị) 5

Đường hầm Iwaki Mizuishi

tên đường hầm Đường hầm Iwaki Mizuishi
Tên tuyến Tuyến đường quốc gia chung 49
Vị trí tỉnh Fukushima
đích giao hàng Bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông và du lịch Tohoku Tái sản xuất đất
hoàn thành năm 2005
Chiều dài đường hầm (M) 1385
Phương pháp thông gió Dòng chảy thẳng đứng
Cần quạt Jet
model JF-1500
Calibre (mm) 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 50
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 5