soi kèo nhà cái 88Tỉnh Niigata

Bản ghi phân phối thiết bị thông gió đường soi kèo nhà cái 88

Đường soi kèo nhà cái 88 Ichifuri

tên đường soi kèo nhà cái 88 Đường soi kèo nhà cái 88 Ichifuri (Suy giảm)
Tên tuyến Đường cao tốc Hokuriku
Vị trí Tỉnh Niigata
đích giao hàng Nexco Đông Nhật Bản
hoàn thành năm 2006
chiều dài đường soi kèo nhà cái 88 (m) 3326
Phương pháp thông gió Dòng chảy dọc
Cần quạt máy bay
model JFX-1000
Calibre (mm) 1030
Tốc độ gió xả (M/s) 35
đầu ra (kw) 33
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 1

Đường soi kèo nhà cái 88 Kanayama

tên đường soi kèo nhà cái 88 Đường soi kèo nhà cái 88 Kanayama
Tên tuyến đường Đường cao tốc Hokuriku
Vị trí NIIGATA Tỉnh
đích giao hàng Tập đoàn đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1988
Chiều dài đường soi kèo nhà cái 88 (M) 1239
Phương pháp thông gió Lưu lượng dọc
Cần quạt máy bay
model JF-1250 BF-1250
Calibre (mm) 1250 1250
Tốc độ gió xả (M/s) 30 30
OUTPUT (KW) 37 30
Tiếng ồn DB (A) 95 95
Số đơn vị (đơn vị) 5 3

đường soi kèo nhà cái 88 takanomine

tên đường soi kèo nhà cái 88 đường soi kèo nhà cái 88 takanomine
tên tuyến đường Đường cao tốc Hokuriku
Vị trí Tỉnh Niigata
đích giao hàng Tập đoàn công cộng trên đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1988
Chiều dài đường soi kèo nhà cái 88 (M) 2989
Phương pháp thông gió Loại dòng chảy thẳng đứng với bộ thu bụi điện
Cần quạt máy bay
model JF-1500 JF-1250 BF-1500 BF-1250
Calibre (mm) 1530 1250 1530 1250
Tốc độ gió xả (M/s) 30 30 30 30
OUTPUT (KW) 55 37 50 30
tiếng ồn db (a) 95 95 93 93
Số đơn vị (đơn vị) 3 2 2 18

Đường soi kèo nhà cái 88 Onibushi

tên đường soi kèo nhà cái 88 Đường soi kèo nhà cái 88 Onibushi
tên tuyến Đường cao tốc Hokuriku
Vị trí Tỉnh Niigata
đích giao hàng Tập đoàn đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1988
chiều dài đường soi kèo nhà cái 88 (m) 483
Phương pháp thông gió Lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model JF-1250
Calibre (mm) 1250
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 37
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 4

Đường soi kèo nhà cái 88 NOO

tên đường soi kèo nhà cái 88 Đường soi kèo nhà cái 88 NOO
Tên tuyến Đường cao tốc Hokuriku
Vị trí Tỉnh Niigata
đích giao hàng Tập đoàn đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1988
chiều dài đường soi kèo nhà cái 88 (M) 2992
Phương pháp thông gió Loại dòng chảy thẳng đứng với bộ thu bụi điện
Cần quạt Jet
model JF-1500 BF-1500
Calibre (mm) 1530 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30 30
OUTPUT (KW) 55 50
Tiếng ồn DB (A) 95 93
Số đơn vị (đơn vị) 3 15

Tsuteishi Tunnel

tên đường soi kèo nhà cái 88 Đường soi kèo nhà cái 88 Tsuteishi (dòng UP)
Tên tuyến Đường cao tốc Hokuriku
Vị trí Tỉnh Niigata
đích giao hàng Nexco Đông Nhật Bản
hoàn thành năm 2006
Chiều dài đường soi kèo nhà cái 88 (M) 2044
Phương pháp thông gió Lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model JFX-1250
Calibre (mm) 1250
Tốc độ gió xả (M/s) 35
OUTPUT (KW) 50
Tiếng ồn DB (A) 95
Số đơn vị (đơn vị) 1

Đường soi kèo nhà cái 88 Yakiyama

Tên đường soi kèo nhà cái 88 Đường soi kèo nhà cái 88 Yakiyama
Tên tuyến Đường cao tốc Banetsu
Vị trí Tỉnh Niigata
đích giao hàng Tập đoàn đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1996
Chiều dài đường soi kèo nhà cái 88 (M) 2997
Phương pháp thông gió Dòng chảy dọc
Cần quạt Jet
model JF-1500 BF-1500
Calibre (mm) 1530 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30 30
OUTPUT (KW) 55 50
Tiếng ồn DB (A) 95 95
Số đơn vị (đơn vị) 3 12

Đường soi kèo nhà cái 88 đá

Tên đường soi kèo nhà cái 88 Đường soi kèo nhà cái 88 Ishibori
Tên tuyến Đường cao tốc Kanetsu
Vị trí Tỉnh Niigata
đích giao hàng Tập đoàn công cộng trên đường cao tốc Nhật Bản
hoàn thành năm 1984
chiều dài đường soi kèo nhà cái 88 (m) 1502/1590
Phương pháp thông gió Lưu lượng dọc
Cần quạt Jet
model JF-1500
Calibre (mm) 1530
Tốc độ gió xả (M/s) 30
OUTPUT (KW) 55
Tiếng ồn DB (A) 98
Số đơn vị (đơn vị) 4